STT
|
TT
|
Mã TTHC
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
LỈNH VỰC
|
MÚC ĐỘ
|
Phí, lệ phí
|
Thời gian giải quyết
|
|
|
|
HI. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CÁP XÃ
|
1594
|
1
|
2.001023
|
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thè bảo hiểm y tế cho trè em dưới 6 tuổi
|
Hộ tịch
|
Toàn trinh
|
7.000 đồng /lần đăng ký khai sinh không đúng hạn. Phí cấp bản sao 8.000 đồng 1 bản sao (Miễn lệ phí cho người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật)
|
15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
|
1595
|
2
|
2.000986
|
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bào hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
7.000 đồng /lần đăng ký khai sinh không đúng hạn. Phí cấp bản sao 8.000 đồng 1 bản sao (Miễn lệ phí cho người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật)
|
04 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trường hợp phải xác minh thì không quá 06 ngày làm việc
|
|
1596
|
3
|
1.005461
|
Đăng ký lại khai tử
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
7.000 đồng /lần đăng ký lại khai tử. Phí cấp bản sao 8.000 đồng 1 bản sao (Miễn lệ phí cho người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật)
|
05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trường hợp phải xác minh thì không quá 10 ngày làm việc
|
|
1597
|
4
|
1.001193
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Hộ tịch
|
Toàn trinh
|
8.000 đồng /lần đăng ký khai sinh không đúng hạn. Phí cấp bản sao 8.000 đồng 1 bản sao (Miễn lệ phí cho người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật)
|
Ngay trong ngày làm việc. Nếu nộp hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong làm việc tiếp theo
|
|
1598
|
5
|
1.004884
|
Thủ tục dăng ký lại khai sinh
|
Hộ tịch
|
Toàn trinh
|
8.000 đồng /lần đăng ký lại khai sinh. Phí cấp bản sao 8.000 đồng 1 bản sao (Miễn lệ phí cho người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật)
|
05 ngày làm việc; trường hợp phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 25 ngày
|
|
1599
|
6
|
1.004873
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tinh trạng hôn nhân
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
15.000 đồng (Miễn lệ phí cho người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật)
|
03 ngày làm việc. Trường hợp phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 23 ngày.
|
|
1600
|
7
|
1.004859
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bồ sung thông tin hộ tịch
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
15.000 đồng/lần đối với thay đổi, cải chính hộ tịch; 25.000 đồng/lần đối với bổ sung hộ tịch. Phí cấp bản sao 8.000 đồng 1 bản sao (Miễn lệ phí cho người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật)
|
03 ngày làm việc đối với yêu cầu thay đổi, cải chính hộ tịch; trường hợp phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 06 ngày làm việc.
Ngay trong ngày làm việc đối với yêu cầu bổ sung hộ tịch, trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo.
|
|
1601
|
8
|
1.004845
|
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
5.000 đồng /lần đăng ký khai tử không đúng hạn. Phí cấp bản sao 8.000 đồng 1 bản sao (Miễn lệ phí cho người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật)
|
Ngay trong ngày tiếp nhận yêu cầu, trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo. Trường hợp cần xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 03 ngày làm việc.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1602
|
9
|
1.004837
|
Thủ tục đăng ký giám hộ
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
8.000 đồng /lần. Phí cấp bản sao 8.000 đồng 1 bản sao (Miễn lệ phí cho người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật)
|
05 ngày làm việc. Trường hợp phải có văn bản xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 25 ngày.
|
|
1603
|
10
|
1.004827
|
Thù tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
25.000 đồng /lần. (Miễn lệ phí cho người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật)
|
05 ngày làm việc; trường hợp phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 25 ngày.
|
|
1604
|
11
|
1.004772
|
Thủ tục dăng ký khai sinh cho người dã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
7.000 đồng /lần đăng ký khai sinh không đúng hạn. Phí cấp bản sao 8.000 đồng 1 bản sao (Miễn lệ phí cho người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật)
|
05 ngày làm việc.
|
|
1605
|
12
|
1.004746
|
Thủ tục đăng ký lại kết hôn
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
Phí cấp bản sao 8.000 đồng 1 bản sao (Miễn lệ phí cho người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật)
|
Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ; trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo.
|
|
1606
|
13
|
1.003583
|
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động
|
Hộ tịch
|
Toàn trinh
|
15.000 đồng /lần. (Miễn lệ phí cho người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật)
|
03 ngày làm việc. Trường hợp cần phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 08 ngày làm việc.
|
|
1607
|
14
|
2.000635
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
Miễn phí. Phí cấp bản sao 8.000 đồng 1 bản sao
|
Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ; trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo. Trường hợp cần xác minh điều kiện kết hôn của hai bên nam, nữ thì thời hạn giải quyết không quá 05 ngày làm việc.
|
|
1608
|
15
|
1.001022
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
7.000 đồng/lần đăng ký khai sinh không đúng hạn. 15.000 đồng/lần đăng ký nhận cha, mẹ, con. Phí cấp bản sao 8.000 đồng 1 bản sao
|
03 ngày làm việc, trường hợp phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 08 ngày làm việc.
|
|
1609
|
16
|
1.000894
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
5.000 đồng /lần đăng ký khai tử không đúng han. Phí cấp bản sao 8.000 đồng 1 bản sao (Miễn lệ phí cho người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật)
|
Ngay trong ngày tiếp nhận yêu cầu, trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo.
|
|
1610
|
17
|
1.000689
|
Thù tục đăng ký khai sinh kết họp nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
5.000 đồng/lần đối với đăng ký khai tử không đúng hạn (Miễn lệ phí cho người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật)
|
05 ngày làm việc.
|
|
1611
|
18
|
1.000656
|
Thủ tục đãng ký khai tử
|
Hộ tịch
|
Toàn trinh
|
7.000 đồng /lần đăng ký khai sinh không đúng hạn. Phí cấp bản sao 8.000 đồng 1 bản sao (Miễn lệ phí cho người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật)
|
Ngay trong ngày tiếp nhận yêu cầu, trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo.
|
|
1612
|
19
|
1.000593
|
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
50.000 đồng/hợp đồng, giao dịch
|
Không quá 02 (hai) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ yêu cầu chứng thực hoặc có thể kéo dài hơn theo thỏa thuận bằng văn bản với người yêu cầu chứng thực. Trường hợp kéo dài thời hạn giải quyết thì người tiếp nhận hồ sơ phải có phiếu hẹn ghi rõ thời gian (giờ, ngày) trả kết quả cho người yêu cầu chứng thực.
|
|
1613
|
20
|
1.000419
|
Thủ tục dăng ký khai tử lưu động
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
50.000 đồng/di chúc.
|
Không quá 02 (hai) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ yêu cầu chứng thực hoặc có thể kéo dài hơn theo thỏa thuận bằng văn bản với người yêu cầu chứng thực. Trường hợp kéo dài thời hạn giải quyết thì người tiếp nhận hồ sơ phải có phiếu hẹn ghi rõ thời gian (giờ, ngày) trả kết quả cho người yêu cầu chứng thực
|
|
1614
|
21
|
1.000110
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch
|
Toàn trinh
|
50.000 đồng/văn bản.
|
Không quá 02 (hai) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ yêu cầu chứng thực hoặc có thể kéo dài hơn theo thỏa thuận bằng văn bản với người yêu cầu chứng thực. Trường hợp kéo dài thời hạn giải quyết thì người tiếp nhận hồ sơ phải có phiếu hẹn ghi rõ thời gian (giờ, ngày) trả kết quả cho người yêu cầu chứng thực.
|
|
1615
|
22
|
1.000094
|
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
50.000 đồng/văn bản
|
Không quá 02 (hai) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ yêu cầu chứng thực hoặc có thể kéo dài hơn theo thỏa thuận bằng văn bản với người yêu cầu chứng thực. Trường hợp kéo dài thời hạn giải quyết thì người tiếp nhận hồ sơ phải có phiếu hẹn ghi rõ thời gian (giờ, ngày) trả kết quả cho người yêu cầu chứng thực.
|
|
1616
|
23
|
1.000080
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
2.000 đồng/trang; từ trang thứ 3 trở lên thu 1.000 đồng/trang, tối đa thu không quá 200.000 đồng/bản. Trang là căn cứ để thu phí được tính theo trang của bản chính.
|
Trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ. Trường hợp trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo thì người tiếp nhận hồ sơ phải có phiếu hẹn ghi rõ thời gian (giờ, ngày) trả kết quả cho người yêu cầu chứng thực.
|
|
1617
|
24
|
2.001035
|
Thù tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sàn là động sàn, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực
|
Toàn trình
|
25.000 đồng/hợp đồng, giao dịch.
|
Thời hạn thực hiện yêu cầu chứng thực phải được bảo đảm ngay trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ. Trường hợp trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo thì người tiếp nhận hồ sơ phải có phiếu hẹn ghi rõ thời gian (giờ, ngày) trả kết quả cho người yêu cầu chứng thực.
|
|
1618
|
25
|
2.001019
|
Thù tục chứng thực di chúc
|
Chứng thực
|
Toàn trinh
|
30.000 đồng/hợp đồng, giao dịch.
|
Thời hạn thực hiện yêu cầu chứng thực phải được bảo đảm ngay trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ. Trường hợp trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo thì người tiếp nhận hồ sơ phải có phiếu hẹn ghi rõ thời gian (giờ, ngày) trả kết quả cho người yêu cầu chứng thực.
|
|
1619
|
26
|
2.001016
|
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sàn
|
Chứng thực
|
Toàn trình
|
10.000 đồng/trường hợp
|
Trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ. Trường hợp trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo thì người tiếp nhận hồ sơ phải có phiếu hẹn ghi rõ thời gian (giờ, ngày) trả kết quả cho người yêu cầu chứng thực.
|
|
1620
|
27
|
2.001009
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sàn là động sàn, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực
|
Toàn trình
|
2.000 đồng/trang; từ trang thứ 3 trở lên thu 1.000 đồng/trang, tối đa thu không quá 200.000 đồng/bản. Trang là căn cứ để thu phí được tính theo trang của bản chính.
|
2.000 đồng/trang; từ trang thứ 3 trở lên thu 1.000 đồng/trang, tối đa thu không quá 200.000 đồng/bản. Trang là căn cứ để thu phí được tính theo trang của bản chính.
|
|
1621
|
28
|
2.000942
|
Thủ tục cấp bân sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch dã được chứng thực
|
Chứng thực
|
Toàn trình
|
2.000 đồng/trang; từ trang thứ 3 trở lên thu 1.000 đồng/trang, tối đa thu không quá 200.000 đồng/bản. Trang là căn cứ để thu phí được tính theo trang của bản chính.
|
Trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ. Trường hợp trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo thì người tiếp nhận hồ sơ phải có phiếu hẹn ghi rõ thời gian (giờ, ngày) trả kết quả cho người yêu cầu chứng thực.
|
|
STT
|
TT
|
Mã TTHC
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
LĨNH VỰC
|
MỨC ĐỘ
|
Phí, lệ phí
|
Thời gian giải quyết
|
|
1622
|
29
|
2.000927
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp dồng, giao dịch
|
Chứng thực
|
Toàn trình
|
25.000 đồng/hợp đồng, giao dịch.
|
Thời hạn thực hiện yêu cầu chứng thực phải được bảo đảm ngay trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ. Trường hợp trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo thì người tiếp nhận hồ sơ phải có phiếu hẹn ghi rõ thời gian (giờ, ngày) trả kết quả cho người yêu cầu chứng thực.
|
|
1623
|
30
|
2.000913
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực
|
Toàn trình
|
30.000 đồng/hợp đồng, giao dịch.
|
Thời hạn thực hiện yêu cầu chứng thực phải được bảo đảm ngay trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ. Trường hợp trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo thì người tiếp nhận hồ sơ phải có phiếu hẹn ghi rõ thời gian (giờ, ngày) trả kết quả cho người yêu cầu chứng thực.
|
|
1624
|
31
|
2.000908
|
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
|
Chứng thực
|
Toàn trình
|
10.000 đồng/trường hợp
|
Trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ. Trường hợp trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo thì người tiếp nhận hồ sơ phải có phiếu hẹn ghi rõ thời gian (giờ, ngày) trả kết quả cho người yêu cầu chứng thực.
|
|
1625
|
32
|
2.000884
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bàn (áp dụng cho cà trường hợp chứng thực điếm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
Chứng thực
|
Toàn trinh
|
2.000 đồng/trang; từ trang thứ 3 trở lên thu 1.000 đồng/trang, tối đa thu không quá 200.000 đồng/bản. Trang là căn cứ để thu phí được tính theo trang của bản chính.
|
2.000 đồng/trang; từ trang thứ 3 trở lên thu 1.000 đồng/trang, tối đa thu không quá 200.000 đồng/bản. Trang là căn cứ để thu phí được tính theo trang của bản chính.
|
|
1626
|
33
|
2.000815
|
Thủ tục chửng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, vãn bản do cơ quan tồ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Chứng thực
|
Toàn trình
|
|
|
|
1627
|
34
|
1.004222
|
Đăng ký thường trú
|
Công An
|
Toàn trình
|
|
|
|
1628
|
35
|
1.004194
|
Đăng ký tạm trú
|
Công An
|
Toàn trình
|
|
|
|
1629
|
36
|
1.010028
|
Xóa đăng ký tạm trú
|
Công An
|
Toàn trình
|
|
|
|
1630
|
37
|
1.002755
|
Gia hạn tạm trú
|
Công An
|
Toàn trình
|
|
|
|
1631
|
38
|
1.003677
|
Khai báo tạm văng
|
Công An
|
Toàn trình
|
|
|
|
1632
|
39
|
1.003197
|
Xóa đăng ký thường trú
|
Công An
|
Toàn trình
|
|
|
|
1633
|
40
|
2.001449
|
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
Toàn trình
|
|
|
|
1634
|
41
|
2.000794
|
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thề thao cơ sở
|
Thể dục thể thao
|
Toàn trình
|
|
|
|
STT
|
TT
|
Mã TTHC
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
LĨNH VỰC
|
MỨC ĐỘ
|
Phí, lệ phí
|
Thời gian giải quyết
|
|
1635
|
42
|
2.002409
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã
|
Thanh tra
|
Toàn trình
|
|
|
|
1636
|
43
|
2.002396
|
Thủ tục giãi quyết tố cáo tại cấp xã
|
Thanh tra
|
Toàn trình
|
|
|
|
1637
|
44
|
2.002227
|
Thông báo thay đoi tổ hợp tác
|
Thành lập và hoạt động của hựp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
|
Toàn trinh
|
|
|
|
1638
|
45
|
2.000373
|
Thủ tục công nhận hòa giải viên
|
Hòa giải cơ sở
|
Toàn trình
|
|
|
|
1639
|
46
|
2.000333
|
Thủ tục công nhận tố trường tồ hòa giải
|
Hòa giãi cơ sở
|
Toàn trình
|
|
|
|
1640
|
47
|
2.000346
|
Thù tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi dua theo đợt hoặc chuyên đề
|
Thi đua - Khen thưởng
|
Toàn trình
|
|
|
|
1641
|
48
|
2.000337
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất
|
Thi đua - Khen thường
|
Toàn trinh
|
|
|
|
1642
|
49
|
2.000305
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao dộng tiên tiến
|
Thi đua - Khen thưởng
|
Toàn trình
|
|
|
|
1643
|
50
|
1.000775
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chù tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
Thi đua - Khen thường
|
Toàn trình
|
|
|
|
1644
|
51
|
1.000748
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình
|
Thi đua - Khen thường
|
Toàn trình
|
|
|
|
1645
|
52
|
1.010736
|
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trưởng
|
Môi trường
|
Toàn trinh
|
|
|
|
1646
|
53
|
2.002174
|
thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện
|
Thanh tra
|
Một phần
|
|
|
|
1647
|
54
|
2.002165
|
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại co’ quan trực tiếp quàn lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã)
|
Bồi thường nhà nước
|
Một phần
|
|
|
|
1648
|
55
|
2.001801
|
Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã
|
Xử lý đon thư
|
Một phần
|
|
|
|
1649
|
56
|
2.001621
|
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triền thủy lợi nhò, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
|
Thủy lợi
|
Một phần
|
|
|
|
1650
|
57
|
2.001457
|
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
Một phần
|
|
|
|
1651
|
58
|
2.001406
|
Thủ tục chửng thực văn bàn thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực
|
Một phần
|
50.000 đồng/văn bản
|
Không quá 02 (hai) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ yêu cầu chứng thực hoặc có thể kéo dài hơn theo thỏa thuận bằng văn bản với người yêu cầu chứng thực. Trường hợp kéo dài thời hạn giải quyết thì người tiếp nhận hồ sơ phải có phiếu hẹn ghi rõ thời gian (giờ, ngày) trả kết quả cho người yêu cầu chứng thực.
|
|
1652
|
59
|
2.001159
|
Thông báo lưu trú
|
Công An
|
Một phần
|
|
|
|
1653
|
60
|
2.000350
|
Thù tục thôi làm hòa giải viên
|
Hòa giải cơ sở
|
Một phần
|
|
|
|
1654
|
61
|
2.002080
|
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
|
Hòa giải cơ sở
|
Một phần
|
|
|
|
1655
|
62
|
1.008903
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng
|
Thư viện
|
Một phần
|
|
|
|
1656
|
63
|
1.008902
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, họp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
Thư viện
|
Một phần
|
|
|
|
1657
|
64
|
1.008901
|
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
Thư viện
|
Một phần
|
|
|
|
1658
|
65
|
1.005440
|
Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bàn đến dưới 1.000 bản
|
Thư viện
|
Một phần
|
|
|
|
1659
|
66
|
1.003622
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã
|
Thư viện
|
Một phần
|
|
|
|
1660
|
67
|
1.005377
|
Tạm ngừng hoạt động của họp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động cùa hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
|
Một phần
|
|
|
|
1661
|
68
|
1.004875
|
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số
|
Dân tộc
|
Một phần
|
|
|
|
1662
|
69
|
1.005364
|
Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số
|
Dân số
|
Một phần
|
|
|
|
1663
|
70
|
1.004959
|
Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền
|
Lao động - tiền lương
|
Một phần
|
|
|
|
1664
|
71
|
1.004954
|
Gửi thang lương, bảng lương, định mức lao động của doanh nghiệp
|
Lao động - tiền lương
|
Một phần
|
|
|
|
1665
|
72
|
2.001810
|
Giải the nhóm trè, lóp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu cùa tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập)
|
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
|
Một phần
|
|
|
|
1666
|
73
|
1.004492
|
Thành lập nhóm trẻ, lóp mẫu giáo độc lập
|
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
|
Một phần
|
|
|
|
1667
|
74
|
1.004485
|
Sáp nhập, chia, tách nhóm tre, lớp mẫu giáo độc lập
|
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
|
Một phần
|
|
|
|
STT
|
IT
|
Mã TTHC
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
LĨNH VỰC
|
MÚC ĐỘ
|
Phí, lệ phí
|
Thời gian giải quyết
|
|
1668
|
75
|
1.004443
|
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
|
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
|
Một phần
|
|
|
|
1669
|
76
|
1.004442
|
Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục
|
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
|
Một phần
|
|
|
|
1670
|
77
|
1.004441
|
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trinh giáo dục tiều học
|
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
|
Một phần
|
|
|
|
1671
|
78
|
1.004273
|
Tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường
|
Môi trường
|
Một phần
|
|
|
|
1672
|
79
|
1.003554
|
Hòa giải tranh chấp dất đai (cấp xã)
|
Đất đai
|
Một phần
|
|
|
|
1673
|
80
|
1.003005
|
Giãi quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trè em Việt Nam làm con nuôi
|
Nuôi con nuôi
|
Một phần
|
|
|
|
1674
|
81
|
2.001263
|
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
|
Nuôi con nuôi
|
Một phần
|
|
|
|
1675
|
82
|
1.006779
|
Giãi quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
Người có công
|
Một phần
|
|
|
|
1676
|
83
|
1.004964
|
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm - Pu - Chia
|
Người có công
|
Một phần
|
|
|
|
1677
|
84
|
1.003423
|
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng
|
Người có công
|
Một phần
|
|
|
|
1678
|
85
|
1.003351
|
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con dè của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
Người có công
|
Một phần
|
|
|
|
1679
|
86
|
1.003057
|
Thực hiện chế độ ưu dãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ
|
Người có công
|
Một phần
|
|
|
|
1680
|
87
|
1.002745
|
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ
|
Người có công
|
Một phần
|
|
|
|
1681
|
88
|
1.002741
|
Xác nhận thương binh, người hường chính sách như thương binh dối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân dội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ
|
Người cỏ công
|
Một phần
|
|
|
|
1682
|
89
|
1.002519
|
Giãi quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng
|
Người có công
|
Một phần
|
|
|
|
1683
|
90
|
1.002440
|
Giãi quyết chế độ người HĐKC giải phóng dân tộc, báo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
Người có công
|
Một phần
|
|
|
|
1684
|
91
|
1.002429
|
Giãi quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày
|
Người cỏ công
|
Một phần
|
|
|
|
1685
|
92
|
1.002410
|
Giài quyết hường chế độ ưu đãi người hoạt dộng kháng chiên bị nhiêm chât độc hóa học
|
Ngirời có công
|
Một phần
|
|
|
|
STT
|
TT
|
Mã TTHC
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
LĨNH VỰC
|
MÚC ĐỘ
|
Phí, lệ phí
|
Thời gian giải quyết
|
|
1686
|
93
|
1.002363
|
Giãi quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến
|
Người có công
|
Một phần
|
|
|
|
1687
|
94
|
1.002305
|
Giải quyết chế độ dối với thân nhân liệt sĩ
|
Ngtrời cỏ công
|
Một phần
|
|
|
|
1688
|
95
|
1.002271
|
Giãi quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần
|
Người có công
|
Một phần
|
|
|
|
1689
|
96
|
1.002252
|
1 lưỡng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần
|
Người có công
|
Một phần
|
|
|
|
1690
|
97
|
1.001257
|
Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chù tịch Hội dồng Bộ trưỏng hoặc Bằng khen của Bộ trường, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trướng cơ quan thuộc Chính phù, Bang khen cùa Chù tịch ủy ban nhân dân tình, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Người có công
|
Một phần
|
|
|
|
1691
|
98
|
2.001382
|
Xác nhận vào đon đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ
|
Bảo trợ xã hội
|
Một phần
|
|
|
|
1692
|
99
|
2.000602
|
Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng đưọc ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế
|
Bảo trợ xã hội
|
Một phần
|
|
|
|
1693
|
100
|
1.011606
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm
|
Bảo trợ xã hội
|
Một phần
|
|
|
|
1694
|
101
|
1.003337
|
Uy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi
|
Bảo trợ xã hội
|
Một phần
|
|
|
|
1695
|
102
|
1.001776
|
Thực hiện, điều chinh, thôi hường trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng
|
Bảo trợ xã hội
|
Một phần
|
|
|
|
1696
|
103
|
1.001758
|
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tình
|
Bảo trợ xã hội
|
Một phần
|
|
|
|
STT
|
TT
|
Mã TTHC
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
LĨNH VỰC
|
MÚC ĐỘ
|
Phí, lệ phí
|
Thời gian giải quyết
|
|
1697
|
104
|
1.001753
|
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tinh, trong và ngoài tình, thành phổ trực thuộc trung ương
|
Bào trợ xã hội
|
Một phần
|
|
|
|
1698
|
105
|
1.001731
|
1 lỗ trợ chi phí mai táng cho dối tượng bảo trợ xã hội
|
Bảo trợ xã hội
|
Một phần
|
|
|
|
1699
|
106
|
1.001699
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật.
|
Bảo trợ xã hội
|
Một phần
|
|
|
|
1700
|
107
|
1.001653
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
Bảo trợ xã hội
|
Một phần
|
|
|
|
1701
|
108
|
1.001310
|
Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sờ trợ giúp trè em
|
Bảo trợ xã hội
|
Một phần
|
|
|
|
1702
|
109
|
1.001120
|
Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa
|
Văn hóa cơ sở
|
Một phần
|
|
|
|
1703
|
110
|
1.000954
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đinh văn hóa hàng năm
|
Văn hóa cơ sở
|
Một phần
|
|
|
|
1704
|
111
|
1.001167
|
Thú tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, to chức tôn giáo, tố chức tôn giáo trực thuộc
|
Tôn giáo Chính phù
|
Một phần
|
|
|
|
1705
|
112
|
2.000509
|
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng
|
Tôn giáo Chính phủ
|
Một phần
|
|
|
|
1706
|
113
|
1.001078
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chúc có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
Tôn giáo Chính phù
|
Một phần
|
|
|
|
1707
|
114
|
1.001055
|
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
Tôn giáo Chính phù
|
Một phần
|
|
|
|
1708
|
115
|
2.001661
|
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân
|
Phòng chống tệ nạn xã hội
|
Một phần
|
|
|
|
1709
|
116
|
1.003521
|
Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng
|
Phòng chống tệ nạn xã hội
|
Một phần
|
|
|
|
1710
|
117
|
1.000132
|
Quyết định quản lý eai nghiện ma túy ti.r nguyện tại gia dinh
|
Phòng chổng tệ nạn xã hội
|
Một phần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|